Từ điển Thiều Chửu
昏 - hôn
① Tối, như hoàng hôn 黃昏 mờ mờ tối, hôn dạ 昏夜 đêm tối, v.v. ||② Tối tăm, như hôn hội hồ đồ 昏憒楜塗 tối tăm hồ đồ, không hiểu sự lí gì. ||③ Lễ cưới, ngày xưa cưới xin cứ đến tối mới đón dâu nên gọi là hôn lễ 昏禮, bây giờ mới đổi dùng chữ hôn 婚. ||④ Mờ. ||⑤ Con sinh ra chưa đặt tên mà chết gọi là hôn.

Từ điển Trần Văn Chánh
昏 - hôn
① (Hoàng) hôn: 黃昏 Hoàng hôn; ② Tối tăm: 天昏地暗 Trời đất tối mù; ③ Mê, mê man, mê mẩn, ngất (đi): 病人昏過去了 Bệnh nhân đã ngất đi; ④ (văn) Hoa mắt; ⑤ (văn) Lơ mơ, lẩm cẩm: 昏主之下,難以久居 Dưới tay một ông vua lẩm cẩm thì khó mà ở lâu được (Hậu Hán thư); ⑥ (cũ) Như 婚 [hun]; ⑦ (văn) Chết sớm (khi mới sinh chưa đặt tên đã chết).

Từ điển Trần Văn Chánh
昏 - mẫn
(văn) Tận lực (như 暋, bộ 日).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
昏 - hôn
Mặt trời bị che tối đi — Tối tăm — Đầu óc tối tăm, không còn biết suy nghĩ gì — Buổi chiều tối. Thí dụ: Hoàng hôn.


童昏 - đồng hôn || 黃昏 - hoàng hôn || 昏暗 - hôn ám || 昏黑 - hôn hắc || 昏迷 - hôn mê || 昏昧 - hôn muội || 昏君 - hôn quân || 昏睡 - hôn thuỵ || 昏沈 - hôn trầm || 發昏 - phát hôn || 晨昏 - thần hôn || 夭昏 - yểu hôn ||